Mô tả
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Kích thước màn hình( KT đường chéo) | 98 inch/247.7 cm | |
| Độ phân giải | UHD 3.830×2.160 | |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 | |
| Đèn nền | Direct – lit LED | |
| Tuổi thọ | 50.000h | |
| Kiểu hiển thị | Ngang | |
| Mật độ điểm ảnh | 0.57×0.57 mm | |
| Độ dày (dưới cùng, bên, hàng đầu) | 16mm,16mm,16mm | |
| Độ sáng | 500 nits(cd/m2) | |
| Độ tương phản | 1200:1 | |
| Góc nhìn ( ngang, dọc) | 178 độ | |
| Tần số khung hình | 1200Hz | |
| Số màu hiển thị | 1,07 tỷ màu | |
| Video | Input | 4 x HDMI (Ver 2.0b, HDCP 2.2) • DicpIayPort |
| outputs | None | |
| Audio | Inputs | 3.5mm headphone jack |
| 3.5mm headphone jack | ||
| Control | Input |
|
| Power | input rating | 110-240 VAC@50-60Hz |
| power concumption |
|
|
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | • 32-104°F (0-40°C) |
| Nhiệt độ bảo quản | • -4-140°F (-20-60°C) | |
| Độ ẩm hoạt động | • 20-90% RH non-condencing | |
| Kích thước tấm nền | Rộng x Cao x Dày | 2194 x 1249 x 95.5mm
|
| Thời gian chạy | 24/7 | |
| Tính năng | + Màn hình LCD công nghiệp với đèn nền Led
+ Khe cắm máy tính công nghiệp (Ops) + Âm thanh: 2 Loa x 15W + Chống nhiễu sóng vô tuyến + Tự động đổi nguồn phát khi có lỗi + An toàn điện + Tính năng hiển thị 4 hình ảnh UHD đồng thời (Quadview, PiP, PBP) |
|





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.